Từ vựng về các biện pháp phòng tránh Corona
Từ vựng về các biện pháp phòng tránh Corona
Tình hình dịch COVID19 vẫn đang diễn ra vô cùng phức tạp khiến tất cả chúng ta không thể chủ quan lơ là trong công tác phòng chống dịch.
Để bảo vệ chính bạn và những người xung quanh khỏi sự tấn công của COVID19 cũng như những bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp khác, đừng quên những biện pháp đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả sau nhé!
- 올바른 손씻기와 기침예절로 많은 감염병을 예방할 수 있습니다.
(Bằng cách áp dụng các bước rửa tay đúng và quy tắc khi ho, bạn có thể phòng tránh được rất nhiều bệnh truyền nhiễm khác nhau.)
- 비눌로 꼼꼼하게 30초 이상
Rửa tay bằng xà phòng trên 30 giây
- 《올바른 손씻기 6단계》
6 bước rửa tay đúng:

Lòng bàn tay

Mu bàn tay

Kẽ giữa các ngón tay

Chắp hai bàn tay vào với nhau

Ngón cái

Phía dưới móng tay
- 기침할 때 옷소매로 입과 코를 가리고!
Khi ho, dùng tay áo che miệng và mũi lại.
《올바른 기침예절》
- Quy tắc khi ho

Cần dùng khăn tay hoặc giấy khô

Dùng tay áo che lại

Sau khi ho, rửa tay bằng xà phòng
- Từ vựng
올바르다: đúng đắn (a)
손: bàn tay
씻다: rửa, lau chùi (v)
기침: ho
예절: lễ tiết, phép tắc
감염병: bệnh truyền nhiễm
예방하다: phòng tránh (v)
비누: xà phòng
꼼꼼하다: kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cần thận (v) => 꼼꼼하게: một cách kỹ lưỡng
초: giây
이상: trên, hơn (nhiều hơn một mức nào đó)
옷 소매: ống tay áo
가리다: che, đậy (v)
휴지: khăn giấy
손수건: khăn tay
필수: sự cần thiết
Gửi