얼굴이 두껍다
얼굴이 두껍다
Từ vựng:
얼굴: mặt
두껍다: dày
Nghĩa đen:
mặt dày
Ý nghĩa:
Không mắc cỡ và chai sạn không biết liêm sỉ. Mặt dày, vô liêm sỉ
Ví dụ:
A: 김 씨가 나에게 또 돈을 빌리러 왔어
Ông Kim lại đến vay tiền tớ
B: 참 얼둘도 구껍지. 어떻게 한두 번도 아니고 매번 너한테 돈을 빌리러 오니?
Mặt dày thật. Sao mà chả phải 1, 2 lần, lần nào cũng hỏi cậu vay tiền thế nhỉ?
Gửi