백지장도 맞들면 낮다
백지장도 맞들면 낮다
Từ vựng
백지장 | trang giấy trắng |
-도 | cũng, cả |
맞들다 | cùng nhấc, cùng nâng |
낫다 | tốt hơn |
Nghĩa đen
dù chỉ là tờ giấy nhưng cùng nâng thì tốt hơn
Ý nghĩa
Dù là việc dễ đi nữa nhưng nếu cùng làm thì dễ hơn nhiều
Ví dụ
가: 여보, 오늘 오랜만에 대청소를 하려고 하는데 많이 피곤하지 않으면 당신도 좀 도와주면 좋겠어요.
나: 당연히 도와야지! 당신도 회사일 때문에 힘든데 집안일까지 해야하니까 내가 늘 미안한 마음이야
백지장도 맞들면 낫다고 두 사람이 같이 하면 금방 끝날 거야. 내가 뭘 하면 될까?
가: 그렇게 말해 줘서 고마워요, 여보
Dịch
Ka: Mình ơi, lâu lắm rồi nhà ta mới tổng vệ sinh, nếu không mệt quá thì anh giúp em nhé!
Na: tất nhiên rồi, mình cũng đi làm vất vả, lại lo cả việc nhà nữa, anh thấy có lỗi lắm
Vẫn có câu " dù là tờ giấy thì cùng nâng lên vẫn tốt hơn" còn gì. 2 người cùng làm thì cũng nhanh xong thôi
Anh làm gì được nhỉ?
Ka: Cảm ơn mình!
Gửi