남의 떡이 더 커 보인다
남의 떡이 더 커 보인다
Từ vựng
남: người khác
크다: to, lớn
떡: bánh tteok
-아/어 보이다: trông như thế nào đó
Nghĩa đen:
Bánh của người khác trông to hơn
Ý nghĩa:
Cảm giác những thứ của người khác luôn tốt hơn của mình
Tương đương trong tiếng việt " Đứng núi này trông núi nọ", hay "Cỏ nhà người xanh hơn"
Ví dụ:
A: 같은 볶음밥인데 왜 내 것보다 네 것에 해물이 더 많아 보이지?
Sao trông như đĩa cơm rang của mày nhiều hải sản hơn đĩa của tao nhỉ?
B: 원래 남의 떡이 더 커 보이는 법이야
Bao giờ cỏ nhà người chả xanh hơn
Gửi