고래 싸움에 새우 등 터진다
고래 싸움에 새우 등 터진다
Từ vựng:
고래: cá voi
새우: tôm
싸움: sự cãi vã, đánh nhau
터지다: nổ tung, rách toạc
Nghĩa đen:
cá voi đánh nhau, tôm chết
Ý nghĩa:
Chỉ tình huống giữa lúc những kẻ mạnh đấu đá nhau, kẻ yếu không có liên quan gì bị chịu thiệt hại
Ví dụ:
A: 대형 마트들 사이에서 가격 내리기 경쟁이 치열하대
thấy bảo các siêu thị lớn cạnh tranh giảm giá khốc liệt lắm
B: 고래 싸움에 새우 등 터진다더니 대형 마트 간의 경쟁에 동네 슈퍼들이 망하게 생겼어
Có câu trâu bò đánh nhau ruồi muỗi chết. Siêu thì lớn cạnh tranh như thế, mấy thị ở làng gặp khó khăn đây
Gửi