가슴을 쓸어내리다
가슴을 쓸어내리다
Từ vựng
쓸어내리 | xoa dịu, giải tỏa |
가슴 | lồng ngực, lòng dạ |
Nghĩa đen
Dịu lồng ngực
Ý nghĩa
Thở phào nhẹ nhõm, an tâm vì việc khó khăn hay lo lắng được giải quyết
Ví dụ
가: 어제 식당에 밥 먹으러 갔는데 사고가 날 뻔했어.
나: 그래? 무슨 일이 있었는데?
가: 도로 위에 있는 강아지가 차이 치일 뻔했거든.
나: 정말 가슴을 쓸어내렸겠구나
가:응, 다행히 기사 아저씨가 강아지를 발견하고 옆으로 비켜 갔어
Dịch
Ka: Hôm qua mình đến nhà hàng ăn cơm. ở đấy, suýt nữa có tai nạn
Na: vậy á? chuyện gì đấy?
Ka: Có con cún ở trên đường suýt bị ô tô đâm
Na: Chắc lúc đấy cậu hú hồn ấy nhỉ
Ka: uh, may mà chú tài xế nhìn thấy rồi tránh sang bên cạnh
Gửi